I - PHẬT PHÁP CĂN BẢN - Mirror site
Quy-Y Tam Bảo (2013) |
|
Thờ Phật, Lễ Phật, Cúng Phật | 1 - 2 |
Chư Phật và Bồ Tát (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Luật nhân quả | |
Nhân quả luân hồi (8/8/20) | 1 - 2 |
Nghiệp báo (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Nghiệp quả (21/11/20) | 1 - 2 |
Nghiệp và quả (2018) | 1 - 2 |
Lục đạo luân hồi (2012) | |
Các cơi trời (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Chết và tái sinh (2011) | 1 - 2 |
Kết tập kinh điển | |
Tứ Diệu Đế (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tứ Diệu Đế (2019) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Bát chánh đạo (2015) | 1 - 2 - 3 |
Bát chánh đạo (2012) | 1 - 2 - 3 |
Ngũ ác kiến (1997) | |
Mười phiền năo (2012) | 1 - 2 - 3 |
Ngũ uẩn (1997) | |
Tam Pháp Ấn (2013) | 1 - 2 |
Tam Pháp Ấn (2022) New | 1 |
Tứ Vô Lượng Tâm | 1 - 2 |
Bồ Tát Đạo |
|
Bồ Tát Đạo - Vô Ngă (30/1/21) | 1 - 2 |
Bố Thí (2003) |
|
Bố Thí Ba La Mật (2010) | 1 - 2 |
Bố Thí Ba La Mật (2017) | 1 - 2 |
Lục Độ (2013) | 1 - 2 |
Mười Ba La Mật | |
Mười Hai Nhân Duyên (1997) | 1 - 2 |
Mười Hai Nhân Duyên (2010) | |
Ngũ Thời Giáo (2000) | |
Ngũ thừa Phật giáo (9/1/21) | 1 - 2 |
Đại thừa và Tiểu thừa (2011) |
|
Tự lực, tha lực | 1 - 2 |
Tự lực, tha lực (2018) | 1 - 2 |
Y báo, Chánh báo (2018) | 1 - 2 |
Thế giới quan Phật giáo (2005) | 1 - 2 |
Thân trung ấm (1996) | 1 - 2 |
Thiền, Tịnh, Mật (2017) | 1 - 2 |
Pháp môn: Thiền, Tịnh, Mật (1999) | |
Sám hối | 1 - 2 |
Vu Lan (2010) | 1 |
Hạnh nguyện Quan Thế Âm (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Phổ Hiền hạnh nguyện (2002) | |
Tu và đi tu (2002) | 1 - 2 |
Tu và đi tu (2017) | 1 - 2 |
Tu theo Phật là tu làm sao? (2023) New | 1 |
Ư nghĩa xuất gia (2015) | 1 - 2 |
Công đức xuất gia (2019) | 1 - 2 |
Ư nghĩa Phật thành đạo | 1 - 2 |
Khai thị đại chúng (2017) | 1 - 2 |
II - PHẬT PHÁP VÀ ĐỜI SỐNG
Ai chết? (2013) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Ái Dục là nguyên nhân sinh tử luân hồi (30/4/22) New | 1 - 2 - 3 |
Ăn chay (2010) | 1 - 2 |
Bài học ở đời (2021) | 1 - 2 |
Bốn loại thức ăn (2021) | 1 - 2 |
Bốn loại thức ăn (2019) | 1 - 2 |
Cầu An, Cầu Siêu | 1 - 2 |
Cúng thí người mất (2020) | 1 - 2 |
Đạo Phật và gia đ́nh, xă hội | 1 - 2 |
Đi t́m hạnh phúc (2015) | 1 - 2 |
Đừng ôm giữ quá khứ (2021) | 1 |
Đừng quên cái chính (2020) | 1 - 2 |
Già, bệnh, chết (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Già, bệnh, chết (2019) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Hạnh phúc gia đ́nh | 1 - 2 |
Hạnh phúc và ư nghĩa cuộc đời | 1 - 2 |
Hiệp ước sống chung (2001) | 1 - 2 |
Hiệu lực cầu nguyện (2013) | 1 - 2 - 3 |
Hồi hướng phước thí (2021) | 1 - 2 |
Hồi hướng vấn đáp (2021) | 1 |
Khác biệt tâm lư Âu Á (2017) | 1 |
Khẩu nghiệp (1/8/20) | 1 |
Khổ v́ con đồng tính (19/11/22) New | 1 |
Khuyên người lớn tuổi (13/3/21) | 1 - 2 |
Lục Ḥa (10/7/21) | 1 - 2 |
Mười điều tâm niệm (2000) | 1 - 2 |
Mười điều tâm niệm (2019) | 1 - 2 |
Nguyên nhân khổ đau (2015) | 1 - 2 |
Nguyên nhân khổ đau (2017) | 1 - 2 |
Nuôi dưỡng hạnh phúc (27/2/21) | 1 |
Oan gia 1 (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Oan gia 2 (2011) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Oan gia 3 (2011) | 1 - 2 - 3 |
Oan gia 4 (2011) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Oan gia 5 (2013) | 1 - 2 - 3 |
Phiền năo và hạnh phúc | 1 - 2 |
Ra đời tạo nghiệp | 1 - 2 |
Sống trong nhà lửa (5/3/22) New | 1 |
Sửa Soạn Ra Đi (2018) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Thương yêu - thù hận (2021) | 1 - 2 |
Tiếp độ người chết | 1 - 2 |
T́nh là giây oan | 1 - 2 |
Tu hành và ái dục (2013) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Tu là chuyển hóa phiền nảo (17/12/22) New | 1 |
Tự lợi và lợi tha (2020) | 1 |
Tu trong mọi hoàn cảnh (2017) | 1 - 2 |
Ư nghĩa cuộc sống (2006) | 1 |
III - PHẬT PHÁP VẤN ĐÁP
Hiện tại lạc trú (2022) New | 1 |
Pháp đàm tại chùa Viên Giác (2000) | 1 |
Phật Pháp vấn đáp tại Fremont (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Phật Pháp vấn đáp tại chùa Viên Giác | 1 - 2 |
Tại sao xưng con với thầy (2015) | 1 |
Tham vấn tại chùa Từ Ân | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tham vấn tại San Jose | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Thế nào là hành Bồ Tát Đạo ? (2023) New | 1 |
Vấn đáp Phật Pháp (18/12/21) | 1 |
Vấn đáp Phật Thất (2003) | 1 - 2 - 3 - 4 |
IV - PHƯƠNG PHÁP TU
Ba Hạnh, Bốn Đức |
|
Bảy cách trừ phiền năo (2015) | 1 - 2 |
Con đường tu đạo (2013) | 1 - 2 |
Đối trị 10 phiền năo (2013) | 1 - 2 |
Đối trị tham sân si (2005) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Đối trị tham sân si (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Đối trị tham sân si (2020) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Giải trừ phiền năo (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Học đạo thông minh (2017) | 1 - 2 |
Kệ Quán Tâm Từ-2 (12/2020) | 1 - 2 |
Khai thị Phật thất và Bồ Tát giới | 1 - 2 |
Khóa Tu An Lạc 1 (7/21) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Khóa Tu An Lạc 2 (11/21) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 |
Ngũ uẩn giai không (2017) | 1 - 2 |
Ngũ uẩn vô ngă (2017) | 1 - 2 |
Oai nghi của Sa Di (2015) | 1 - 2 |
Phước Huệ Song Tu | 1 - 2 |
Quán Ba Cái Ảo | 1 |
Quán Hạnh Phúc | 1 |
Quán Tâm Từ | 1 |
Quán Tâm Từ-2 (3/2020) | 1 |
Quán Tha Thứ | 1 |
Quán Xả | 1 |
Tam Ấn, Tứ Y | 1 - 2 |
Thước đo người tu (2001) | 1 - 2 |
Tiến tŕnh luân hồi (8/2011) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tiến tŕnh luân hồi (4/2011) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 |
Tiến tŕnh luân hồi (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tiến tŕnh tu hàng ngày (2021) | 1 - 2 |
T́m thầy lư tưởng (1998) | 1 - 2 |
Tu hành căn bản (5/9/20) | 1 - 2 |
Tu Thân và Tâm | 1 - 2 |
Tu Thân và Tâm (2018) | 1 - 2 |
Tu cái ǵ ? | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tu Chuyển Hóa (2005) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Tỳ Ni Nhật Dụng (2015) | 1 - 2 |
Tu tâm và tu miệng | 1 - 2 |
Tu trong đời thường (2010) | 1 - 2 - 3 |
Tu trong đời thường (2020) | 1 - 2 |
Tụng Kinh, Tŕ Chú, Niệm Phật | 1 - 2 |
Vô Ngă (2005) | 1 - 2 |
Vô Ngă (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Vô Ngă (2011) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Xuất gia gieo duyên (2018) | 1 |
Ư T́nh Thân (San Jose, 2003) | 1 - 2 |
Ư T́nh Thân (Đuốc Tuệ, 2011) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Ư T́nh Thân 2 (Đuốc Tuệ, 2013) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 1 (Oklahoma, 2010) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 1 (Thụy Sĩ, 2013) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 2 (Oklahoma, 2011) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 2 (Đức, 2011) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 3 (Oklahoma, 2012) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 |
Khóa Tu Ư T́nh Thân 4 (San Jose, 2015) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 |
V - KINH ĐIỂN - Mirror site
Ba Lời Nguyện Thắng Man (1994) |
1 - 2 |
Bát Đại Nhân Giác (2015) |
1 - 2 - 3 - 4 |
Bồ Tát Đạo Hoa Nghiêm (2005) |
1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 |
Kinh A Di Đà (2005) | 1 - 2 |
Kinh A Di Đà (19/9/20) | 1 - 2 |
Kinh An Trú Tầm | 1 - 2 |
Kinh Bách Dụ (2003) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Kinh Bảy Loại Vợ (2001) | 1 - 2 |
Kinh Bốn Mươi Hai Chương (2017) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Kinh Chánh Kiến (2019) | 1 - 2 |
Kinh Chuyển Pháp Luân (2018) | 1 - 2 |
Kinh Công Đức Xuất Gia (2015) | 1 - 2 |
Kinh Cúng Thí Người Mất | 1 - 2 |
Kinh Di Giáo (2017) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Kinh Duy Ma Cật (2006) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 |
Kinh Giáo Giới Cấp Cô Độc | 1 - 2 |
Kinh Hiền Nhân (2006) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Kinh Kim Cang (2005) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Kinh Lăng Nghiêm (2018) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Kinh Nền Tảng Đức Tin (2006) | 1 - 2 |
Kinh Nghiệp Báo Phân Biệt (2003) | 1 - 2 |
Kinh Nguồn Gốc Loài Người | 1 |
Kinh Người Chăn Ḅ | 1 |
Kinh Người Cư Sĩ (2015) | 1 - 2 |
Kinh Nhân Quả Tóm Tắt | 1 - 2 |
Kinh Nhập Thai Tạng (30/4/22) New | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 |
Kinh Niệm Xứ | 1 |
Kinh Niệm Phật Ba La Mật (2020) | 1 - 2 |
Kinh Pháp Bảo Đàn (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 |
Kinh Pháp Cú (8/2022) New | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Kinh Pháp Hoa (2002) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Kinh Phước Đức (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Kinh Quán Niệm Hơi Thở (2018) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Kinh Quán Vô Lượng Thọ (2020) | 1 - 2 |
Kinh Tệ Túc (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Kinh Thánh Cầu | 1 |
Kinh Thập Thiện (2015) | 1 - 2 |
Kinh Thiên Sứ | 1 - 2 |
Kinh Tôn Trọng Các Pháp Môn (2006) | 1 - 2 |
Kinh Trạm Xe | 1 |
Kinh Trung Bộ (2002) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Kinh Từ Bi (2002) | 1 - 2 |
Kinh Ví Dụ Cái Cưa | 1 |
Kinh Ví Dụ Con Rắn | 1 |
Kinh Ví Dụ Lơi Cây | 1 |
Kinh Ví Dụ Mũi Tên | 1 |
Kinh Vị Tằng Hữu | 1 - 2 |
Kinh Vô Lượng Thọ (2020) | 1 - 2 |
Lục Ḥa (2002) | 1 |
VI - PHÁP LUẬN - Mirror site
Bách Pháp Minh Môn Luận (2003) |
|
Bồ Tát Đạo Ngũ Minh | |
Bồ Tát Hạnh |
|
Duy Thức Học (1995) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Duy Thức Học (2015) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Duy Thức Lược Giảng (2006) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Duy Thức Tam Thập Tụng (2005) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 |
Đại Thừa Khởi Tín Luận ( 2010) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Mười Tông Phái Đạo Phật (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Phát Bồ Đề Tâm Văn | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 |
Vô Ngă và Tánh Không (2004) | 1 - 2 |
VII - THIỀN HỌC - Mirror site
Giảng về Thiền | 1 - 2 |
Giới Thiệu Thiền Vipassana (2018) | 1 - 2 - 3 |
Khóa Thiền Căn Bản (2012) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 |
Khóa Thiền Tứ Niệm Xứ | 1 - 2 |
Khóa Thiền 1 Chân Nguyên (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 |
Khóa Thiền 2 Chân Nguyên (2018) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 |
Khóa Thiền 1 Tùng Lâm Linh Sơn (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 |
Khóa Thiền 2 PHV Linh Sơn (2018) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 |
Khóa Thiền và Luyện Tâm (2019) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 |
Khóa Thiền - 4 Vô lượng tâm (Sacramento, 6/2022) New | 1 - 2 - 3 - 4 |
Khóa Thiền - 4 Vô lượng tâm (Đức, 8/2022) New | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Khóa Thiền Vipassana (Oregon, 7/2022) New | 1 - 2 - 3 - 4 |
Mười tranh chăn trâu (2018) | 1 - 2 |
Ngũ Triền Cái, Năm Chi Thiền (2016) | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 |
Thiền Tịnh song tu (2002) | 1 - 2 |
Thiền Tịnh song tu (2010) | 1 - 2 - 3 |
Thiền | 1 |
Thiền hướng dẫn (2019) | 1 |
Thiền Tứ Niệm Xứ | 1 - 2 |
Tiến tŕnh giác ngộ của Đức Phật (2015) | 1 - 2 |
Tiến tŕnh giác ngộ của Đức Phật (2018) | 1 - 2 |
VIII - TỊNH ĐỘ - Mirror site
Khóa tu tịnh nghiệp | 1 - 2 |
Khai thị Phật thất | |
Niệm Phật thiết yếu (2003) | 1 - 2 |
Pháp môn Tịnh Độ (2020) | 1 - 2 |
Tinh thần tu Tịnh Độ (2010) | 1 - 2 |
Tịnh Độ A Di Đà | 1 - 2 |
Tịnh Độ vấn nghi (2002) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Tịnh Độ vấn nghi (2020) | 1 - 2 |
IX - MẬT TÔNG - Mirror site
Đại Cương Mật Tông Tây Tạng (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Đại Thủ Ấn (2003) | 1 - 2 |
Đèn Soi Nẻo Giác (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Kim Cang Tát Đỏa (2003) | 1 - 2 |
Kim Cang Thừa (2003) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Quan Âm Bốn Tay (2003) | 1 - 2 |
Quan Âm Bốn Tay (2010) | 1 - 2 - 3 - 4 |
Quán Tưởng và Tŕ Chú | 1 - 2 - 3 - 4 - 5 |
Sáu Pháp Du Già Naropa (2003) | 1 - 2 |